Danh mục sách bạn đọc tặng Thư viện
Tháng 5 năm 2018 |
Stt |
KHXG |
Nhan đề |
Tác giả |
Nhà xuất bản |
Năm xb |
Kho |
1 |
158 SMI |
10 điều khác biệt nhất giữa kẻ giàu
và người nghèo |
Keith Cameron Smith; Cẩm Chi dịch. |
Lao động |
2016 |
VN |
2 |
305.242
MUO |
10 gương mặt trẻ Việt Nam tiêu biểu
2015 |
Nguyễn Toàn, Băng Tâm, bs. |
Thanh Niên |
2016 |
VN |
3 |
428.64
NGN |
20 truyện ngắn chọn lọc Anh - Việt |
Nguyễn Thị Ái Nguyệt biên dịch. |
Tp. Hồ Chí Minh |
2012 |
VN |
4 |
395 DIH |
36 mưu kế và xử thế |
Đình Hoa bs. |
Văn hóa thông tin |
2010 |
VN |
5 |
959.704092
NGK |
Bác Hồ viên ngọc quý của mọi thời đại. |
Nguyễn Văn Khoan. |
Thanh Niên |
2016 |
VN |
6 |
895.9228
HAN |
Bay xuyên những tầng mây |
Hà Nhân |
Văn học |
2016 |
VN |
7 |
158.1 ROV |
Bí mật của may mắn |
Alex Rovira,
Fernando Trias de Bes |
Tp. Hồ Chí Minh |
2014 |
VN |
8 |
951 LEG |
Các triều đại Trung Hoa |
Lê Giảng bs. |
Thanh Niên |
2002 |
VN |
9 |
929.7597
QUC |
Các triều đại Việt Nam |
Quỳnh Cư,
Đỗ Đức Hùng |
Thanh Niên |
2001 |
VN |
10 |
382.4 CAM |
Cẩm nang về các hiệp định thương mại tự do dành cho doanh nghiệp giày dép và sản phẩm từ giày da. |
Sở công thương
TP. Hà Nội. |
Công thương |
2017 |
QTH |
11 |
843.92 DEL |
Chỉ là mơ ước thôi |
Grégoire Delacourt;
Bằng An dịch. |
Hội nhà văn |
2015 |
VN |
12 |
495.922
MAC |
Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt |
Mai Ngọc Chừ,
Vũ Đức Nghiệu,
Hoàng Trọng Phiến |
Giáo dục |
2008 |
GT-VN |
13 |
306.09597
TRV |
Cơ sở văn hoá Việt Nam |
Trần Quốc Vượng cb, Tô Ngọc Thanh… |
Giáo dục |
2017 |
VN |
14 |
306.09597
TRT |
Cơ sở văn hoá Việt Nam |
Trần Ngọc Thêm. |
Giáo dục |
2011 |
GT-VN |
15 |
303.48 GER |
Công dân toàn cầu |
Mark Gerzon; Đinh Thụy Mỹ Quỳnh dịch. |
Trẻ |
2011 |
VN |
16 |
248.8 VUJ |
Cuộc sống không giới hạn : Câu chuyện diệu kỳ của chàng trai đặc biệt nhất hành tinh = Life without limits |
Nick Vujic; Nguyễn Bích
Lan, Đỗ Hùng dịch và biên tập. |
Tp. Hồ Chí Minh |
2013 |
VN |
17 |
843.914
BEJ |
Cứu với xin tha thứ |
Frédéric Beigbeder;
Nguyễn Trần Kiên dịch. |
Văn học |
2014 |
VN |
18 |
428.24
THH |
Đàm thoại tiếng Anh cho hướng dẫn viên du lịch: English for outbound tour leaders |
Thanh Huyền. |
Hồng Đức |
2008 |
AN |
19 |
158.1 GOD |
Điểm thử thách |
Seth Godin; Tiến Đình, Khánh Vân, Giang Thúy dịch. |
Trẻ; Trí Việt |
2014 |
VN |
20 |
158.1 SHA |
Điều vĩ đại đời thường :
The Greatness guide. |
Robin Sharma;
Phạm Anh Tuấn dịch. |
Trẻ |
2013 |
VN |
21 |
495.13
NGH |
Đối chiếu ngôn ngữ Hán - Việt
lý luận và thực tiễn |
Ngô Thị Huệ. |
Khoa học xã hội |
2017 |
TQ |
22 |
158.1 SHA |
Đời ngắn đừng ngủ dài : The Greatness guide.
Book 2 |
Robin Sharma;
Phạm Anh Tuấn dịch. |
Trẻ |
2015 |
VN |
23 |
306.09597
NGH |
Đời sống văn hóa thanh niên đô thị ở nước ta hiện nay |
Nguyễn Thị Hương, Vũ Thị Phương Hậu cb. |
Thanh Niên |
2016 |
VN |
24 |
158 MAT |
Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi
= Happiness now. tập 5 |
Andrew Matthews;
Diệu Anh Nhi dịch |
Trẻ |
2011 |
VN |
25 |
428.1 MCC |
English vocabulary in use,
Elementary. |
Mike McCarthy,
Felicity O'Dell. |
Cambridge
University Press |
2003 |
AN |
26 |
427 NGT |
Expression of slang : Từ lóng tiếng Anh diễn giải.
Tập 3, J-R |
Nguyễn Văn Trung
st & bs. |
Đồng Nai |
2010 |
AN |
27 |
305.242
TAH |
Giải pháp phát triển lực lượng thanh niên xung phong trong giai đoạn hiện nay. |
Tạ Văn Hạ CB |
Thanh Niên |
2016 |
VN |
28 |
895.63 YOK |
Giáo sư và công thức toán |
Yoko Ogawa;
Lương Việt Dũng dịch. |
Hội nhà văn;
Nhã Nam |
2016 |
VN |
29 |
302.2 LEB |
Giao tiếp ứng xử tuổi trăng tròn |
Lê Thị Bừng. |
Phụ nữ |
2004 |
VN |
30 |
923.1597
GIA |
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng. |
|
Chính trị quốc gia |
2016 |
GT-VN |
31 |
895.9223
THL |
Gió đầu mùa |
Nguyễn Gia Trí
minh họa |
Hội nhà văn |
2014 |
VN |
32 |
158.2 THH |
Hạnh phúc trong một ý niệm |
Thái Lễ Húc. |
Hồng Đức |
2016 |
VN |
33 |
158.1 HAT |
Hạt giống tâm hồn : Từ những điều bình dị.
Tập 3 |
First News tổng hợp
và thực hiện. |
Tp. Hồ Chí Minh |
2010 |
VN |
34 |
158.1 HAT |
Hạt giống tâm hồn : Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống. Tập 2 |
Firsts news tổng hợp
và biên dịch. |
Tp. Hồ Chí Minh |
2013 |
VN |
35 |
158.1 HAT |
Hạt giống tâm hồn : Cho lòng dũng cảm và tình yêu
cuộc sống. Tập 1 |
Firsts news tổng hợp
và biên dịch. |
Tp. Hồ Chí Minh |
2013 |
VN |
36 |
153.8 CAN |
Hạt giống tâm hồn : Khi bạn mất
niềm tin |
Jack Canfield, Mark Victor Hansen; Vi Thảo Nguyên, … |
Tp. Hồ Chí Minh |
2014 |
VN |
37 |
384.55092
TUR |
Hãy gọi tôi là Ted |
Ted Turner, Bill Burke; Đỗ Huy Bình dịch. |
Thông tấn;
Nhã Nam |
2013 |
VN |
38 |
495.7824
NGQ |
Học tiếng Hàn cấp tốc thông qua các tình huống thường gặp hàng ngày : Một phương pháp hướng dẫn học nhanh và hiệu quả |
Nguyễn Phi Quỳnh, Phạm Thanh Thảo, Viknowledge Group. |
Thanh Niên |
2008 |
HQ |
39 |
428.15 TRT |
Luyện phát âm và đánh dấu trọng âm tiếng Anh |
Trần Mạnh Tường
biên dịch. |
Đại học Quốc gia
Hà Nội |
2013 |
AN |
40 |
895.9223
HOS |
Ma tiền : Tiểu thuyết |
Hoàng Thế Sinh. |
Thanh Niên |
2016 |
VN |
41 |
158 FRA |
Man's search for meaning:
Đi tìm lẽ sống |
Viktor Emil; Đặng Ngọc Thanh Thảo |
Tp. Hồ Chí Minh |
2017 |
VN |
42 |
615.321
NGT |
Món ăn bài thuốc |
Nguyễn Hữu Thăng |
Văn hóa thông tin |
1999 |
VN |
43 |
650.13 SCO |
Ngay bây giờ hoặc không bao giờ : 23 thói quen
chống lại sự trì hoãn |
S. J. Scott;
Minh Minh dịch. |
Lao động;
Alpha book |
2016 |
VN |
44 |
302.2 MOR |
Ngôn ngữ cơ thể Cẩm nang giải mã cử chỉ và điệu bộ
= Body talk : A world guide to gestures |
Desmond Morris;
Huỳnh Văn Thanh dịch |
Lao động |
2013 |
VN |
45 |
294.3 THH |
Người vô sự |
Thích Nhất Hạnh. |
Tri thức |
2013 |
VN |
46 |
813 SPA |
Nhật ký |
Nicholas Sparks;
Petal Lê dịch. |
Văn học |
2010 |
VN |
47 |
823.914
RUS |
Những đứa con của nửa đêm |
Salman Rushdie;
Nham Hoa dịch. |
Hội nhà văn |
2014 |
VN |
48 |
302 GLA |
Những kẻ xuất chúng Cách nhìn mới về nguồn gốc của thành công |
Malcolm Gladwell;
Diệu Ngọc dịch. |
Thế giới |
2016 |
VN |
49 |
843.92 FOE |
Những lần ta chia tay |
David Foenkinos;
Thu Giang dịch. |
Hội nhà văn;
Nhã Nam |
2008 |
VN |
50 |
959.704
VAS |
Những sự kiện lịch sử Việt Nam
(1945-2016) |
Văn Song bs. |
Thanh Niên |
2016 |
VN |
51 |
853.914
AMI |
Những tấm lòng cao cả |
Edmondo de Amicis ; Hoàng Thiếu Sơn dịch. |
Văn học |
2006 |
VN |
52 |
364.16 PHH |
Những vụ lừa đảo nổi tiếng thế giới. Tập 3 |
Phương Hà bs. |
Trẻ |
2012 |
VN |
53 |
302.2 NOI |
Nói nhiều không bằng nói đúng : 36 bí quyết để
chiếm được cảm tình của người khác |
Tuệ Văn dịch. |
Thanh Niên |
2017 |
VN |
54 |
895.735 SHI |
Ở đâu đó có điện thoại gọi tôi |
Shin Kyung Sook;
Nguyễn Thị Thu Vân dịch. |
Hội nhà văn;
Nhã Nam |
2014 |
VN |
55 |
303.48 PEA |
Peace and reconciliation : Success stories and lessons from Asia and Europe : Asia - Europe |
Asia - Europe Foundation. |
Asia - Europe Foundation. |
2004 |
QTH |
56 |
843.914
MOD |
Phố những cửa hiệu u tối |
Patrick Modiano;
Dương Tường dịch. |
Văn học;
Nhã Nam |
2015 |
VN |
57 |
915.04 THE |
Phương Đông lướt ngoài cửa sổ: Tác phẩm du ký kinh điển |
Paul Theroux;
Trần Xuân Thuỷ dịch. |
Thế giới;
Nhã Nam |
2012 |
VN |
58 |
428.0076
PHI |
Preparation course for the TOEFL test: The paper test |
Deborah Phillips;
Văn Hào dịch & giới thiệu |
Từ điển bách khoa |
2011 |
AN |
59 |
650.1 JOH |
Quà tặng diệu kỳ : Bí mật đưa bạn đến hạnh phúc và thành công : The present |
Spencer Johnson; Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Thị Kim Nhung |
Tp. Hồ Chí Minh;
Trí Việt |
2017 |
VN |
60 |
895.922803
DIH |
Quá trẻ để chết : Hành trình nước Mỹ: Tự truyện - Du ký |
Đinh Hằng. |
Hội nhà văn |
2015 |
VN |
61 |
342.5970662 QUY |
Quyền tiếp cận thông tin: Lý luận và thực tiễn: Sách chuyên khảo |
Nguyễn Minh Thuyết, Vũ Công Giao, Nguyễn Trung Thành |
ĐH Quốc gia
Hà Nội |
2016 |
VN |
62 |
813 MIC |
Sáu người đi khắp thế gian., tập 1. |
James A. Michener;
Nguyễn Thị Bạch Tuyết |
Văn học;
Nhã Nam |
2015 |
VN |
63 |
380.068
SOT |
Sổ tay phòng vệ thương mại |
UBND Thành phố
Hà Nội |
Thanh Niên |
2017 |
QTH |
64 |
909.04 FRI |
Thế giới phẳng : Tóm lược
lịch sử thế giới thế kỷ 21 |
Thomas L. Friedman;
Nguyễn Quang A. |
Trẻ |
2011 |
VN |
65 |
495.7824
DOK |
Tiếng Hàn dành cho nhân viên
bán hàng |
Đỗ Minh Khang. |
Trẻ |
2005 |
HQ |
66 |
158.1 TRT |
Tìm đường tuổi 20s |
Trần T.Thùy Trang |
Hồng Đức |
2017 |
VN |
67 |
153.8 HAY |
Tin vào chính mình = I can do it : How to use affirmations to change your life |
Louise L. Hay;
Hoa Phượng, Nguyễn Văn Ý dịch |
Trẻ |
2014 |
VN |
68 |
843 DUM |
Trà hoa nữ : Tiểu thuyết |
Alexandre Dumas ;
Hải Nguyên dịch. |
Văn học |
2011 |
VN |
69 |
306.8742
CAN |
Trái tim người cha : Chicken soup
for the Father's soul |
Jack Canfield; Vi Thảo Nguyên dịch |
Văn hóa Sài Gòn |
2009 |
VN |
70 |
863 MAR |
Trăm năm cô đơn : Tiểu thuyết |
Gabriel Garcia Marquez; Nguyễn Trung Đức dịch |
Văn học |
2000 |
VN |
71 |
891.853 SIE |
Trên sa mạc và trong rừng thẳm |
Henryk Sienkiewicz
Nguyễn Hữu Dũng |
Văn học |
2016 |
VN |
72 |
150.198
CHA |
Trí thông minh tích cực |
Shirzad Chamine;
Hà Minh dịch. |
Thế giới |
2016 |
VN |
73 |
305.26 TRI |
Tri thức bách khoa về người cao tuổi |
Nguyễn Văn Khang cb; Nguyễn Quang Phú,... |
Văn hóa thông tin |
2006 |
VN |
74 |
495.91913
TUD |
Từ điển Lào - Việt |
Phạm Đức Dương, Onekeo Nuannanvong cb. |
Giáo dục |
2011 |
VN |
75 |
346.0403
TUD |
Từ điển thuật ngữ quyền tác giả
quyền liên quan |
|
Thế giới |
2010 |
VN |
76 |
423.95922
TUD |
Từ điển Việt - Anh =
Vietnamese - English Dictionary |
Lê Khả Kế,... |
Khoa học xã hội |
2004 |
AN |
77 |
495.9223
TUD |
Từ điển Việt - Lào |
Phạm Đức Dương |
Giáo dục |
2016 |
VN |
78 |
428 NGX |
Tự học giao tiếp tiếng Anh ngành du lịch: Communicating in English seft-study in tourism industry |
Nguyễn Xoan cb,… Mỹ Hương hiệu đính. |
ĐH Quốc gia
Hà Nội |
2011 |
AN |
79 |
495.6824
TRT |
Tự học tiếng Nhật |
Trần Việt Thanh |
Văn hóa - Văn nghệ TP.HCM |
2011 |
NB |
80 |
495.6824
TRQ |
Tự học tiếng Nhật dành cho người
mới bắt đầu |
Trần Hải Quỳnh cb
Hoàng Mai hđ. |
Thời đại |
2014 |
NB |
81 |
495.1824
NGT |
Tự học tiếng phổ thông Trung Hoa cấp tốc:
Đàm thoại cấp tốc Hoa Việt |
Nguyễn Hữu Trí
giới thiệu. |
Văn hóa thông tin |
2010 |
TQ |
82 |
495.1824
NGL |
Tự học tiếng Trung cho người mới bắt đầu: Tam tự kinh |
Nguyễn Mạnh Linh
chú giải. |
Thời đại |
2010 |
TQ |
83 |
646.700835
ROS |
Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu? |
Rosie Nguyễn. |
Hội nhà văn |
2016 |
VN |
84 |
438.2 CLA |
Übungsgrammatik für die mittelstufe |
Friedrich Clamer,
Enhard G. Heilmann, |
Liebaug-Dartmann |
2006 |
DC |
85 |
152.46 CHE |
What if... : Dù bất kỳ điều gì xảy ra |
A. J. Chevalier; Hồng Dũng, Vi Thảo Nguyên dịch. |
Trẻ |
2010 |
VN |
86 |
495.7824
CHO |
You can speak Korean:
A must-read for the learners of Korean |
Choonwon Kang;
Nguyễn Văn Phước |
Trẻ |
2008 |
HQ |