Ký hiệu xếp giá
| 468.02071 PHN |
Tác giả CN
| Phạm, Trọng Nghĩa |
Nhan đề
| Errores frecuentes de los estudiantes del departamento de Español de la universidad de Hanói en la interpretación sobre educación y economía =Những lỗi sai thường gặp của sinh viên khoa Tây Ban Nha Trường Đại học Hà Nội trong phiên dịch về các chủ đề giáo dục và kinh tế / Phạm Trọng Nghĩa; Nguyễn Thị Thanh Huyền hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2024 |
Mô tả vật lý
| vii, 99 tr. : minh họa ; 29 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Tây Ban Nha-Kĩ năng dịch-Chủ đề kinh tế-Chủ đề giáo dục |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phiên dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kinh tế |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo dục |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Tây Ban Nha |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Huyền |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303012(2): 000141735-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 70209 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E1C8A817-16D2-4A5B-B77E-042DC7EB3EBD |
---|
005 | 202406200946 |
---|
008 | 240604s2024 vm spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240620094634|btult|c20240604143200|dmaipt|y20240604110627|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a468.02071|bPHN |
---|
100 | 0 |aPhạm, Trọng Nghĩa |
---|
245 | 10|aErrores frecuentes de los estudiantes del departamento de Español de la universidad de Hanói en la interpretación sobre educación y economía =|bNhững lỗi sai thường gặp của sinh viên khoa Tây Ban Nha Trường Đại học Hà Nội trong phiên dịch về các chủ đề giáo dục và kinh tế / |cPhạm Trọng Nghĩa; Nguyễn Thị Thanh Huyền hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2024 |
---|
300 | |avii, 99 tr. : |bminh họa ; |c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xKĩ năng dịch|xChủ đề kinh tế|xChủ đề giáo dục |
---|
653 | 0 |aPhiên dịch |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Tiếng Tây Ban Nha |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Huyền|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303012|j(2): 000141735-6 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141735
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TB
|
468.02071 PHN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000141736
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TB
|
468.02071 PHN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|