Ký hiệu xếp giá
| 680 TON |
Tác giả CN
| Tô, Thị Nhung |
Nhan đề
| La conservazione e lo sviluppo delle tecniche artigianali tradizionali in contesto della promozione turistica nella provincia di Ha Giang =Bảo tồn và phát triển nghệ thuật thủ công truyền thống trong bối cảnh tăng trưởng du lịch ở Hà Giang / Tô Thị Nhung; Nguyễn Phan Hằng Nga hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2024. |
Mô tả vật lý
| v, 40 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Nghề thủ công truyền thống-Du lịch-Trường Đại học Hà Nội-Hà Giang |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghề thủ công |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Du lịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phát triển |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bảo tồn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phan Hằng Nga. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303006(2): 000141879-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 70222 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 849FCDE5-6A50-4DD8-B8DF-5F7EDFC2ED32 |
---|
005 | 202408261355 |
---|
008 | 240614s2024 vm ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240826135506|banhpt|c20240617090950|danhpt|y20240614103615|zanhpt |
---|
041 | 0 |aita |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a680|bTON |
---|
100 | 0 |aTô, Thị Nhung |
---|
245 | 13|aLa conservazione e lo sviluppo delle tecniche artigianali tradizionali in contesto della promozione turistica nella provincia di Ha Giang =|bBảo tồn và phát triển nghệ thuật thủ công truyền thống trong bối cảnh tăng trưởng du lịch ở Hà Giang / |cTô Thị Nhung; Nguyễn Phan Hằng Nga hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2024. |
---|
300 | |av, 40 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aNghề thủ công truyền thống|xDu lịch|2Trường Đại học Hà Nội|bHà Giang |
---|
653 | 0 |aNghề thủ công |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aPhát triển |
---|
653 | 0 |aBảo tồn |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Phan Hằng Nga.|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303006|j(2): 000141879-80 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/it/000141879thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141879
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-IT
|
680 TON
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000141880
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-IT
|
680 TON
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|