|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10196 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15366 |
---|
005 | 202105261113 |
---|
008 | 041223s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083165562 |
---|
039 | |a20210526111334|bmaipt|c20200420205114|danhpt|y20041223000000|zhueltt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.15|bDAU |
---|
100 | 1 |aDauer, M Rebecca |
---|
245 | 10|aAccurate English : acomplete course in pronunciation = |bGiáo trình luyện phát âm tiếng Anh chuẩn xác / |cRebecca m Dauer; Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb.Tp. Hồ Chí Minh,|c2002 |
---|
300 | |a430 p. ;|c21 cm. +|e4 sound cassettes. |
---|
650 | 00|aEnglish language |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhát âm|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aLuyện phát âm |
---|
653 | 0 |aPhát âm |
---|
700 | 0 |aLê, Huy Lâm|edịch và chú giải. |
---|
700 | 0 |aTrương, Hoàng Duy|ebiên dịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000017621, 000017647 |
---|
890 | |a2|b123|c0|d0 |
---|
956 | |a3668 |
---|
956 | |a3669 |
---|
956 | |a3670 |
---|
956 | |a3671 |
---|
956 | |a3672 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017647
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.15 DAU
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000017621
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.15 DAU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|