|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10427 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15738 |
---|
005 | 201910231043 |
---|
008 | 050221s1987 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083184207 |
---|
039 | |a20191023104359|bmaipt|c20050221000000|dnhavt|y20050221000000|zhueltt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.73|bALI |
---|
090 | |a491.73|bALI |
---|
100 | 1 |aAlikanôp, K. M. |
---|
245 | 10|aTừ điển Nga - Việt :. |nTập 1,|pA - O / : |bgồm hai tập : khoảng 43000 từ. / |cK. M Alikanôp, V. V Ivanôp, I. A malkhanôva. |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 3. |
---|
260 | |aMockba :|bPycckий ,|c1987. |
---|
300 | |a701tr. ;|c25cm. |
---|
650 | 10|aRussian language|vDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ điển tiếng Nga. |
---|
653 | 0 |a Từ điển Nga - Việt |
---|
700 | 1 |aIvanôp, V. V. |
---|
700 | 1 |aMalkhanôva, I. A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000027793, 000062664 |
---|
852 | |a200|bK. NN Nga|j(1): 000081749 |
---|
890 | |a3|b81|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000027793
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.73 ALI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000062664
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.73 ALI
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000081749
|
K. NN Nga
|
|
491.73 ALI
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|