|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10762 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18484 |
---|
005 | 202211031526 |
---|
008 | 041110s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418139 |
---|
035 | ##|a1083163887 |
---|
039 | |a20241129094307|bidtocn|c20221103152612|dtult|y20041110000000|zhueltt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bTRD |
---|
100 | 0 |aTrần, Văn Diệm |
---|
245 | 10|a30 English tests for A level =|b30 bài trắc nghiệm Anh - Văn cấp độ A /|cTrần văn Diệm biên soạn. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c1997 |
---|
300 | |a199 tr. ; |c21cm |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTest |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xBài trắc nghiệm|xTrình độ A|xTài liệu luyện thi |
---|
653 | |aBài trắc nghiệm |
---|
653 | 0|aTrình độ A |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|cAN|j(2): 000017150, 000017174 |
---|
890 | |a2|b141|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào