|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10893 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18992 |
---|
005 | 202103301023 |
---|
008 | 041029s1991 nz| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1869411447 |
---|
035 | ##|a27883569 |
---|
039 | |a20210330102348|banhpt|c20041029000000|dnhavt|y20041029000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anz |
---|
082 | 04|a634.980993|bMAC |
---|
100 | 1 |aMackay, Duncan. |
---|
245 | 10|aWorking the Kauri :|ba social and photographic history of New Zealand s pioneer Kauri bushmen /|cDuncan Mackay. |
---|
260 | |aAuckland, N.Z. :|bRandom Century,|c1991 |
---|
300 | |axi, 108 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aSocial life and customs |
---|
650 | 10|aKauri|zNew Zealand|xHistory. |
---|
650 | 10|aLogging|zNew Zealand|xHistory. |
---|
653 | 0|aLịch sử New Zealand |
---|
653 | 0|aĐốn gỗ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000016708 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016708
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
634.980993 MAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào