|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11076 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19362 |
---|
005 | 201812251005 |
---|
008 | 041216s2000 can eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083164863 |
---|
039 | |a20181225100533|banhpt|c20041216000000|dadmin|y20041216000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a428.0076|bCAM |
---|
090 | |a428.0076|bCAM |
---|
100 | 1 |aCameron, Penny. |
---|
245 | 10|aPerpare for IELTS :|bthe IELTS preparation couse /|cPenny Cameron. |
---|
260 | |aSydney :|bUniversity of technology,|c2000. |
---|
300 | |a216p.:|bill;|c30cm+|e1sound cassette. |
---|
653 | |aTiếng Anh. |
---|
653 | |aIELTS |
---|
653 | |aLuyện thi. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000033830 |
---|
856 | 4 |uWdownload.aspx?FileID=3741 |
---|
856 | 4 |uWdownload.aspx?FileID=3742 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000033830
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 CAM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào