|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11082 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19368 |
---|
005 | 202106241510 |
---|
008 | 041217s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083162936 |
---|
039 | |a20210624151015|bmaipt|c20210624150937|dmaipt|y20041217000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bFOL |
---|
100 | 1 |aFolley, Barbara H. |
---|
245 | 10|aNow hear this! :|bsách tự luyện nghe trình độ trung cấp /|cBarbare H Folley; Lê Văn Khuê giới thiệu |
---|
250 | |aIn lần 3. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb.Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a189p. :|bill ;|c21 cm. +|e3 sound cassettes. |
---|
650 | |2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe hiểu |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aKĩ năng nghe hiểu |
---|
700 | 0 |aLê, Văn Khuê|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000017549, 000017586, 000017610, 000096635 |
---|
856 | 4 |uWdownload.aspx?FileID=3703 |
---|
856 | 4 |uWdownload.aspx?FileID=3704 |
---|
890 | |a4|b3|c0|d0 |
---|
956 | |a3697 |
---|
956 | |a3698 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017549
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 FOL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000017586
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 FOL
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000017610
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 FOL
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000096635
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 FOL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|