|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11107 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19395 |
---|
005 | 202105181603 |
---|
008 | 041222s enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168264 |
---|
039 | |a20210518160306|bmaipt|c20210518155300|dmaipt|y20041222000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0076|bCAM |
---|
110 | 2 |aCambridge examination publishing |
---|
245 | 00|aCambridge first certificate examination practice 3 :|bwith answers /|cCambridge examination publishing |
---|
260 | |aCambridge : |bCambridge examinations publishing |
---|
300 | |a96p. :|bill ;|c21 cm. +|e2sound cassettes |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aBài tập thực hành |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000017613, 000017619 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
956 | |a3664 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017613
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 CAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000017619
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 CAM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào