|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11145 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19433 |
---|
005 | 202310061558 |
---|
008 | vvvvv232002s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951285347 |
---|
035 | ##|a1083196950 |
---|
039 | |a20241129134754|bidtocn|c20231006155820|dmaipt|y20050126000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn kiện Đảng toàn tập.|nTập 20,|p1959. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a1102tr. ;|c22cm. |
---|
650 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam|xVăn kiện Đảng|xNghị quyết |
---|
653 | |aChỉ thị. |
---|
653 | |aVăn kiện Đảng. |
---|
653 | |aNghị quyết. |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000018097 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040820 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào