|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11397 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19810 |
---|
005 | 202102041034 |
---|
008 | 050823s1964 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 63017913 |
---|
035 | ##|a1122519 |
---|
039 | |a20210204103440|banhpt|c20200818160227|dmaipt|y20050823000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |aa-ja--- |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aGT2910|b.O6 1964 |
---|
082 | 04|a394.1|bOKA |
---|
100 | 1 |aOkakura, Kakuzo,|d1862-1913. |
---|
245 | 14|aThe book of tea / |cTenshin Okakura, E F Bleiler. |
---|
260 | |aNew York : |bDover Publications, |c[1964] |
---|
300 | |axviii, 76 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 00|aJapanese tea ceremony |
---|
650 | 00|aTea ceremony |
---|
653 | 0|aNhật Bản |
---|
653 | 0|aNghệ thuật uống trà |
---|
653 | 0|aLễ trà |
---|
700 | 1|aBleiler, E F. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000020758 |
---|
890 | |a1|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020758
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
394.1 OKA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|