|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1155 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1188 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374229 |
---|
039 | |a20241130171718|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bXUA |
---|
090 | |a895.9228|bXUA |
---|
245 | 00|aXuân Diệu như chính ông /|cXuân Tùng sưu tầm và biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVHTT,|c1999. |
---|
300 | |a672 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
700 | 0 |aXuân Tùng|esưu tầm và biên soạn. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào