DDC
| 516.24 |
Nhan đề
| Algebra : Introductory and intermediate / Daniel R. Hostetler. |
Thông tin xuất bản
| USA : Simon&Schuster custom publishing, 1996 |
Mô tả vật lý
| vii, 747 p. : ill. ; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Algebra |
Thuật ngữ chủ đề
| Trigonometry |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-Hình học-Lượng giác-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Lượng giác |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000004330, 000010043 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11863 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20355 |
---|
005 | 202103240826 |
---|
008 | 050228s1996 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0130810215. |
---|
020 | |a0536012725. |
---|
035 | ##|a1083167734 |
---|
039 | |a20210324082637|banhpt|c20050228000000|dhangctt|y20050228000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a516.24|bALG |
---|
245 | 10|aAlgebra :|bIntroductory and intermediate /|cDaniel R. Hostetler. |
---|
260 | |aUSA :|bSimon&Schuster custom publishing,|c1996 |
---|
300 | |avii, 747 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aAlgebra |
---|
650 | 00|aTrigonometry |
---|
650 | 17|aToán học|xHình học|xLượng giác|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLượng giác |
---|
653 | 0 |aHình học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000004330, 000010043 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004330
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
516.24 ALG
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000010043
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
516.24 ALG
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào