|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11947 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20450 |
---|
005 | 202107150823 |
---|
008 | 050223s1994 nz| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0909022178 |
---|
035 | ##|a85760155 |
---|
039 | |a20210715082410|banhpt|c20050223000000|dhangctt|y20050223000000|znhavt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anz |
---|
082 | 04|a919.300222|220|bFOR |
---|
100 | 1 |aForman, Werner. |
---|
245 | 10|aWerner Forman's New Zealand /|cWerner Forman, C.K. Stead. |
---|
260 | |aAuckland, N.Z. :|bWhitcoulls,|c1994. |
---|
300 | |a223 p. :|bchiefly col. ill. ;|c31 x 29 cm. |
---|
650 | 07|aDu lịch|zNew Zealand|2TVĐHHN |
---|
651 | |aNew Zealand|xDescription and travel. |
---|
651 | |aNew Zealand|xPictorial works. |
---|
653 | 0 |aDu lịch New Zealand |
---|
653 | 0|aDu lịch |
---|
653 | 0|aSách ảnh |
---|
700 | 1 |aStead, C. K |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000016858 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016858
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
919.300222 FOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào