|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12152 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20670 |
---|
005 | 201902220905 |
---|
008 | 080602s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418675 |
---|
035 | ##|a1083167362 |
---|
039 | |a20241202111842|bidtocn|c20190222090527|dhuett|y20080602000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.597|bBAO |
---|
090 | |a330.597|bBAO |
---|
110 | |aUỷ ban kế hoạch nhà nước |
---|
245 | 10|aBáo cáo về nền kinh tế Việt Nam :|bChương trình phát triển của liên hợp quốc /|cUỷ ban kế hoạch nhà nước. |
---|
260 | |aHà Nội :|bUỷ ban kế hoạch nhà nước,|c1990 |
---|
300 | |a310 tr.;|c30 cm |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aKinh tế|zViệt Nam|xBáo cáo phát triển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aBáo cáo kinh tế |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào