|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12195 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20716 |
---|
005 | 202105271532 |
---|
008 | 050311s1994 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0534214746 |
---|
035 | ##|a28422167 |
---|
039 | |a20210527153214|banhpt|c20050311000000|dhangctt|y20050311000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a808.042|220|bROB |
---|
100 | 1 |aRobinson, William S,|d1932- |
---|
245 | 10|aTexts and contexts :|ba contemporary approach to college writing /|cWilliam S. Robinson, Stephanie Tucker. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBelmont, Calif. :|bWadsworth Pub. Co.,|cc1994 |
---|
300 | |axviii, 526 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aReport writing |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTu từ|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTu từ tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
700 | 1 |aTucker, Stephanie,|d1945- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000019631 |
---|
890 | |a1|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000019631
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 ROB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|