|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12268 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20799 |
---|
005 | 202007151054 |
---|
008 | 050303s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411330 |
---|
035 | ##|a1083165312 |
---|
039 | |a20241201160822|bidtocn|c20200715105419|danhpt|y20050303000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.59707|bCAC |
---|
090 | |a344.59707|bCAC |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
245 | 10|aCác văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo.|nTập 1,|pCác quy định về nhà trường. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2001. |
---|
300 | |a1332 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 07|aLuật giáo dục|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aLuật giáo dục |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000008240 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008240
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.59707 CAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào