• Sách
  • 379.1214 LEA
    Learning for life.

DDC 379.1214
Tác giả TT Higher education financing and policy review committee (Australia)
Nhan đề Learning for life. volume two, Appendices : final report : review of higher education financing and policy / Higher education financing and policy review committee.
Thông tin xuất bản Canberra : Dept. of Employment, Education, Training and Youth Affairs, 1998
Mô tả vật lý vi, 234 p. : ill ; 25 cm.
Phụ chú Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
Phụ chú Chair, Higher Education Review: Roderick West.
Thuật ngữ chủ đề Federal aid to higher education-Australia.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục đại học-Úc-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Education, Higher-Government policy-Australia.
Thuật ngữ chủ đề Education, Higher-Australia-Finance.
Tên vùng địa lý Úc.
Từ khóa tự do Chính sách giáo dục
Từ khóa tự do Giáo dục đại học
Từ khóa tự do Giáo dục
Tác giả(bs) CN West, Roderick.
Tác giả(bs) TT Australia.
000 00000cam a2200000 a 4500
00112349
0021
00420889
005202105181519
008080603s1998 at| eng
0091 0
020|a0642237336
035|a(OCLC)123459
035|a(OCLC)123459
035|a1456363103
035|a1456363103
035|a1456363103
035|a1456363103
035|a1456363103
035|a1456363103
035|a1456363103
035|a1456363103
035|a1456363103
035|a1456363103
035|a1456363103
035|a1456363103
035|a1456363103
035|a1456363103
035|a1456363103
035##|a1057976262
039|a20241211154128|bidtocn|c20241128105153|didtocn|y20080603000000|zmaipt
0410 |aeng
044|aat
08204|a379.1214|bLEA
110|aHigher education financing and policy review committee (Australia)
24510|aLearning for life. |nvolume two, |pAppendices : |bfinal report : review of higher education financing and policy / |cHigher education financing and policy review committee.
260|aCanberra :|bDept. of Employment, Education, Training and Youth Affairs,|c1998
300|avi, 234 p. :|bill ;|c25 cm.
500|aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
500|aChair, Higher Education Review: Roderick West.
504|aBibliography: p. 211-221.
65000|aFederal aid to higher education|zAustralia.
65007|aGiáo dục đại học|zÚc|2TVĐHHN
65010|aEducation, Higher|xGovernment policy|zAustralia.
65010|aEducation, Higher|zAustralia|xFinance.
6510|aÚc.
6530 |aChính sách giáo dục
6530 |aGiáo dục đại học
6530 |aGiáo dục
7001 |aWest, Roderick.
710|aAustralia.|bDept. of Employment, Education, Training and Youth Affairs.
890|a0|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000037861 TK_Tiếng Anh-AN 379.1214 LEA Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào