|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12431 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 20980 |
---|
005 | 202110081004 |
---|
008 | 211008s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400291 |
---|
039 | |a20241201181236|bidtocn|c20211008100521|danhpt|y20100126000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.180071|bNGS |
---|
090 | |a495.180071|bNGS |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thế Sự. |
---|
245 | 10|aChương trình đào tạo thạc sỹ : |bChuyên ngành ngôn ngữ Trung Quốc/|cNguyễn Thế Sự, Phạm Kim Ninh, Đào Thị Hà Ninh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học ngoại ngữ, |c2003 |
---|
300 | |a146 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xChương trình giảng dạy|xĐào tạo thạc sĩ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aĐào tạo thạc sĩ |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
700 | 0 |aPhạm, Kim Ninh. |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Hà Ninh. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(3): 000041494, 000072599, 000079435 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041494
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.180071 NGS
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000072599
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.180071 NGS
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000079435
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.180071 NGS
|
Khung chương trình
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|