DDC
| 658.4 |
Tác giả CN
| Gibson, James L. |
Nhan đề
| Organizations : behavior, structure, processes / James L. Gibson, John M. Ivancevich, James H. Donnelly, Jr. |
Lần xuất bản
| 7th ed. |
Thông tin xuất bản
| Homewood, IL : Irwin, 1991. |
Mô tả vật lý
| xxiv, 774 p. : ill. (some col.) ; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Organizational behavior |
Thuật ngữ chủ đề
| Organizational effectiveness |
Thuật ngữ chủ đề
| Leadership |
Thuật ngữ chủ đề
| Organization |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí điều hành-Tổ chức-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tổ chức |
Từ khóa tự do
| Quản lí điều hành |
Từ khóa tự do
| Hành vi tổ chức |
Từ khóa tự do
| Lãnh đạo |
Tác giả(bs) CN
| Donnelly, James H. |
Tác giả(bs) CN
| Ivancevich, John M. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000020216, 000020669, 000027052, 000033182 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12773 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21351 |
---|
005 | 202104270842 |
---|
008 | 050321s1991 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0256080461 |
---|
020 | |a0256098786 (international student edition) |
---|
035 | ##|a21521662 |
---|
039 | |a20210427084258|banhpt|c20050321000000|dhangctt|y20050321000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
082 | 04|a658.4|220|bGIB |
---|
100 | 1 |aGibson, James L. |
---|
245 | 10|aOrganizations :|bbehavior, structure, processes /|cJames L. Gibson, John M. Ivancevich, James H. Donnelly, Jr. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aHomewood, IL :|bIrwin,|c1991. |
---|
300 | |axxiv, 774 p. :|bill. (some col.) ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aOrganizational behavior |
---|
650 | 00|aOrganizational effectiveness |
---|
650 | 00|aLeadership |
---|
650 | 00|aOrganization |
---|
650 | 17|aQuản lí điều hành|xTổ chức|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTổ chức |
---|
653 | 0 |aQuản lí điều hành |
---|
653 | 0 |aHành vi tổ chức |
---|
653 | 0 |aLãnh đạo |
---|
700 | 1 |aDonnelly, James H. |
---|
700 | 1 |aIvancevich, John M. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000020216, 000020669, 000027052, 000033182 |
---|
890 | |a4|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020216
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4 GIB
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000020669
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4 GIB
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
000027052
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4 GIB
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
000033182
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4 GIB
|
Sách
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|