|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13049 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21672 |
---|
008 | 050413s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410849 |
---|
035 | ##|a1083193331 |
---|
039 | |a20241129091837|bidtocn|c20050413000000|dhangctt|y20050413000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bPHB |
---|
090 | |a428.0076|bPHB |
---|
100 | 0 |aPhạm, Đăng Bình. |
---|
245 | 00|aTuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh :. |ntập 3 / : |bCác bài thi IELTS TOEFI và PRESET mới nhất. / |cPhạm Đăng Bình, Lê Thị Thanh Nhàn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a255 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations, questions, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBài kiểm tra|xPRESET|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBài kiểm tra|xTOEFI|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBài kiểm tra|xIELTS|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aBài thi. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000020781 |
---|
890 | |a1|b64|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào