|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1371 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1430 |
---|
008 | 031218s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404616 |
---|
039 | |a20241129153408|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.609597|bNGT |
---|
090 | |a398.609597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Trung. |
---|
245 | 10|aCâu đố Việt Nam /|cNguyễn Văn Trung. |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp. Hồ Chí Minh,|c1994 |
---|
300 | |a249tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|xCâu đố|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCâu đố. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào