|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14364 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23354 |
---|
005 | 202012311014 |
---|
008 | 050622s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396465 |
---|
035 | ##|a1083165070 |
---|
039 | |a20241202132933|bidtocn|c20201231101417|danhpt|y20050622000000|zkhiembt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a340.03|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển Pháp luật Anh - Việt =|bLegal dictionary English - Vietnamese. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và xã hội,|c1997 |
---|
300 | |a475 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aPháp luật|vTừ điển|xTiếng Anh|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000022942 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000022942
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
340.03 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào