|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14397 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23389 |
---|
005 | 202109231454 |
---|
008 | 050824s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415560 |
---|
035 | ##|a1083189505 |
---|
039 | |a20241202150730|bidtocn|c20210923145436|dmaipt|y20050824000000|zhueltt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bNGS |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hồng Sao |
---|
245 | 10|aGiáo trình ngữ pháp thực hành trong tiếng Anh thương mại =|bPractical grammar in busness English /|cNguyễn Hồng Sao |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ., |c2000 |
---|
300 | |a341 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Anh thương mại|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000023009 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000023009
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 NGS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào