|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14550 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23560 |
---|
005 | 202104261115 |
---|
008 | 060519s1982 cc| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0333293126 |
---|
035 | ##|a1083182816 |
---|
039 | |a20210426111517|bmaipt|c20200813154253|dmaipt|y20060519000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acc |
---|
082 | 04|a421|bPIN |
---|
100 | 1 |aPincas, Anita |
---|
245 | 10|aTeaching english writing /|cAnita Pincas |
---|
260 | |aHongkong :|bModern english publications,|c1982 |
---|
300 | |aviii, 136 p. ;|c20 cm |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xWriting |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu và giảng dạy|xKĩ năng viết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000028247, 000028421 |
---|
890 | |a2|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028247
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
421 PIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000028421
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
421 PIN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào