|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14878 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23905 |
---|
005 | 202104230844 |
---|
008 | 061019s1995 ohu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0538832274 |
---|
035 | ##|a31045229 |
---|
039 | |a20210423084443|banhpt|c20061019000000|dhangctt|y20061019000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | 04|a658.1552|220|bHAN |
---|
100 | 1 |aHansen, Don R. |
---|
245 | 10|aCost management :|baccounting and control /|cDon R. Hansen, Maryanne M. Mowen. |
---|
260 | |aCincinnati, Ohio :|bSouth-Western College Pub.,|cc1995 |
---|
300 | |axxi, 1023 p. :|bill. (some col.) ;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aCost accounting |
---|
650 | 00|aManagerial accounting |
---|
650 | 00|aActivity-based costing |
---|
650 | 07|aQuản lí tài chính|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQuản lí tài chính |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
700 | 1 |aMowen, Maryanne M. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000030344 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030344
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.1552 HAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|