|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14947 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23977 |
---|
008 | 110310s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083186692 |
---|
039 | |a20110310000000|bhangctt|y20110310000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a823.8|bRUY |
---|
090 | |a823.8|bRUY |
---|
100 | 0 |a루이스 캐럴. |
---|
245 | 10|a이상한 나라의 앨리스 /|c루이스 캐럴 ; 강미경 옮김. |
---|
246 | |aAlice s adventures in wonderland. |
---|
260 | |a고양 :|b느낌이 있는 책,|c2008. |
---|
300 | |a223 p. ;|c15 cm. |
---|
504 | |a원표제: Alice s adventures in wonderland 원저자명: Lewis Carrol 루이스 캐럴의 본명은 "Charles Lutwidge Dodgson" 임 영어 원작을 한국어로 번역. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTruyện thiếu nhi|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện thiếu nhi |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |a강미경. |
---|
700 | 1 |aCarrol, Lewis. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000043507 |
---|
890 | |a1|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043507
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
823.8 RUY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào