|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15423 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24475 |
---|
005 | 202103300827 |
---|
008 | 080903s2008 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083191890 |
---|
039 | |a20210330082714|bmaipt|c20201214145106|dmaipt|y20080903000000|zhangctt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6824|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhạm, Hưng Long |
---|
245 | 10|aTiếng Nhật thực hành. |nTập 2 /|cPhạm Hưng Long; Nguyễn Hải Yến, Murakami Goichi, Kaneko Mizuho cộng tác |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a114tr. ; |c24cm. +|e3 đĩa CD-Rom. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xThực hành tiếng|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hải Yến |
---|
700 | 0 |aHanamura, Satoshi |
---|
700 | 0 |aKaneko, Mizuho |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000032405, 000086477 |
---|
890 | |a2|b45|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032405
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 PHL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000086477
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 PHL
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|