DDC
| 495.9228 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Hùng. |
Nhan đề
| Tiếng Việt cho người lớn = Vietnamese for adults / Kịch bản: Nguyễn Quốc Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Ban khoa giáo Đài truyền hình Việt Nam xb, 2009 |
Mô tả vật lý
| 465 tr ; 27 cm |
Phụ chú
| Bộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Giảng dạy trên truyền hình |
Từ khóa tự do
| Dành cho người lớn |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000041345 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15603 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24657 |
---|
005 | 202404031344 |
---|
008 | 100325s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376817 |
---|
035 | ##|a1083196755 |
---|
039 | |a20241201142952|bidtocn|c20240403134402|dthachvv|y20100325000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng. |
---|
245 | 00|aTiếng Việt cho người lớn = |bVietnamese for adults /|cKịch bản: Nguyễn Quốc Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bBan khoa giáo Đài truyền hình Việt Nam xb, |c2009 |
---|
300 | |a465 tr ;|c27 cm |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 10|aTiếng Việt|xGiảng dạy trên truyền hình |
---|
653 | 0|aDành cho người lớn |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000041345 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000041345thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b6|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041345
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9228 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|