LCC
| PL832.O395 |
DDC
| 895.63 |
Tác giả CN
| Kojima, Nobuo, |
Nhan đề
| Embracing family / Nobuo Kojima ; translated by Yukiko Tanaka. |
Lần xuất bản
| 1st ed. |
Thông tin xuất bản
| Normal, IL : Dalkey Archive Press, 2005 |
Mô tả vật lý
| 161 p. ; 22 cm. |
Phụ chú
| Originally published in Japanese as: Hoyo kazoku by Kodansha, 1966. |
Thuật ngữ chủ đề
| Japanese fiction |
Thuật ngữ chủ đề
| Japanese literature |
Từ khóa tự do
| Văn học Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000027683 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16141 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25214 |
---|
005 | 202312121621 |
---|
008 | 060306s2005 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2005049356 |
---|
020 | |a1564784053 (hc : alk. paper) |
---|
035 | ##|a60543267 |
---|
039 | |a20231212162119|bmaipt|c20210621162728|danhpt|y20060306000000|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 1 |aeng|ajpn |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |ailu |
---|
050 | 00|aPL832.O395|bA28 2005 |
---|
082 | 04|a895.63|222|bKOJ |
---|
100 | 1 |aKojima, Nobuo,|d1915- |
---|
240 | 10|aH |
---|
245 | 10|aEmbracing family /|cNobuo Kojima ; translated by Yukiko Tanaka. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aNormal, IL :|bDalkey Archive Press,|c2005 |
---|
263 | |a0512 |
---|
300 | |a161 p. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aOriginally published in Japanese as: Hoyo kazoku by Kodansha, 1966. |
---|
650 | 00|aJapanese fiction |
---|
650 | 00|aJapanese literature |
---|
653 | 0|aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000027683 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000027683
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
895.63 KOJ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào