• Sách
  • 516.24 MCK
    Trigonometry /

LCC QA531
DDC 516.24
Tác giả CN McKeague, Charles P.
Nhan đề Trigonometry / Charles P. McKeague.
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản San Diego : Harcourt Brace Jovanovich, 1988.
Mô tả vật lý xv, 339, A-74 p. ; 25 cm.
Phụ chú Includes index.
Thuật ngữ chủ đề Trigonometry.
Từ khóa tự do Toán học.
Từ khóa tự do Lượng giác học.
000 00000cam a2200000 a 4500
00116736
0021
00425841
008060313s1988 cau eng
0091 0
010 |a87081882
020 |a0155923625
039|a20060313000000|bmaipt|y20060313000000|zanhpt
040 |aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
044|acau
05000|aQA531|b.M47 1988
08204|a516.24|219|bMCK
090|a516.24|bMCK
1001 |aMcKeague, Charles P.
24510|aTrigonometry /|cCharles P. McKeague.
250|a2nd ed.
260|aSan Diego :|bHarcourt Brace Jovanovich,|c1988.
300 |axv, 339, A-74 p. ;|c25 cm.
500 |aIncludes index.
650|aTrigonometry.
653|aToán học.
653|aLượng giác học.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào