|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17194 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26334 |
---|
005 | 202104121418 |
---|
008 | 060417s1990 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a89038727 |
---|
020 | |a0582016509 |
---|
035 | ##|a20261821 |
---|
039 | |a20210412141834|bmaipt|c20060417000000|dmaipt|y20060417000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aP53|b.R64 1990 |
---|
082 | 04|a418.007|220|bROS |
---|
100 | 1 |aRost, Michael,|d1952- |
---|
245 | 10|aListening in language learning /|cMichael Rost |
---|
260 | |aLondon ;|aNew York :|bLongman,|c1990 |
---|
300 | |axviii, 278 p. :|bill. ;|c22cm. |
---|
440 | 0|aApplied linguistics and language study |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [249]-266) and index. |
---|
650 | 00|aListening |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNghiên cứu và giảng dạy|xKĩ nawgn nghe |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aKỹ năng nghe |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000028180, 000028182, 000028517 |
---|
890 | |a3|b41|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028180
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 ROS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000028182
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 ROS
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000028517
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 ROS
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|