|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 173 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 175 |
---|
005 | 202108301413 |
---|
008 | 031210s1992 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521407222 (pbk.) |
---|
035 | ##|a1083167939 |
---|
039 | |a20210830141322|bmaipt|c20210830141200|dmaipt|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a418.007|220|bWAJ |
---|
100 | 1 |aWajnryb, Ruth |
---|
245 | 10|aClassroom observation tasks :|ba resource book for language teachers and trainers /|cRuth Wajnryb |
---|
260 | |aCambridge : |bCambridge University Press,|c1992 |
---|
300 | |aviii, 145 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 136-138) and index. |
---|
650 | 00|aPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
650 | 00|aObservation (Educational method). |
---|
650 | 00|aObservation (Educational method) |
---|
650 | 10|aLanguage teachers|xTraining of |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xGiáo viên|xĐào tạo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aĐào tạo |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(9): 000006333, 000028132, 000028159, 000028457, 000096085-9 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000055205 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/cam024/91033131.html |
---|
890 | |a10|b35|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006333
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 WAJ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000028132
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 WAJ
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000028159
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 WAJ
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000028457
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 WAJ
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000055205
|
K. Đại cương
|
|
418.007 WAJ
|
Sách
|
1
|
|
|
6
|
000096085
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 WAJ
|
Sách
|
2
|
|
|
7
|
000096086
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 WAJ
|
Sách
|
3
|
|
|
8
|
000096087
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 WAJ
|
Sách
|
4
|
|
|
9
|
000096088
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 WAJ
|
Sách
|
5
|
|
|
10
|
000096089
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 WAJ
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|