DDC
| 930.1 |
Tác giả CN
| 김병모 |
Nhan đề
| (김병모의) 고고학 여행 = Byung-mo Kim s journeys in archaeology. 1-2 / 김병모 지음 |
Thông tin xuất bản
| 서울 :고래실,2006. |
Mô tả vật lý
| 2책 :천연색삽화, 지도 ;23 cm. |
Từ khóa tự do
| Khảo cổ học. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000048138 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000048228 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17518 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26679 |
---|
008 | 110303s2006 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401196 |
---|
035 | ##|a1083164956 |
---|
039 | |a20241202144523|bidtocn|c20110303000000|dmaipt|y20110303000000|zsvtt |
---|
041 | 04|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a930.1|bKIM |
---|
090 | |a930.1|bKIM |
---|
100 | 0 |a김병모 |
---|
245 | |a(김병모의) 고고학 여행 = Byung-mo Kim s journeys in archaeology. 1-2 /|c김병모 지음 |
---|
260 | |a서울 :|b고래실,|c2006. |
---|
300 | |a2책 :|b천연색삽화, 지도 ;|c23 cm. |
---|
653 | |aKhảo cổ học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000048138 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048228 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048138
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
930.1 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000048228
|
K. NN Hàn Quốc
|
930.1 KIM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào