|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18505 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27798 |
---|
005 | 202104161450 |
---|
008 | 061023s1989 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a88028128 |
---|
020 | |a0724808817 |
---|
035 | ##|a27548014 |
---|
039 | |a20210416145032|banhpt|c20061023000000|dmaipt|y20061023000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a658.00994|bROB |
---|
100 | 1 |aRobbins, Stephen P. |
---|
245 | 10|aOrganisation theory in Australia /|cStephen P. Robbins, Neil S. Barnwell. |
---|
260 | |aNew York :|bPrentice Hall. Co,|c1989 |
---|
300 | |axxi, 476 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographies and indexes. |
---|
650 | 00|aOrganization behaviour |
---|
650 | 10|aOrganization change|xChange. |
---|
653 | 0|aThay đổi tổ chức |
---|
653 | 0|aHành vi tổ chức |
---|
700 | 1 |aBarnwell, Neil S. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000030541 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030541
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.00994 ROB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào