• Sách
  • 495.7824 HAN
    한국어 =.

DDC 495.7824
Tác giả TT 서울대학교어학연구소 저.
Nhan đề 한국어 =. 2 / : Korean. / 서울대학교어학연구소 저.
Thông tin xuất bản 서울 : 풍남, 2000
Mô tả vật lý 366p. : 삽도 ; 30cm.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(13): 000030827, 000030829-30, 000031322-31
000 00000cam a2200000 a 4500
00118618
0021
00427918
005201902181458
008061108s2000 ko| kor
0091 0
020|a8972606278
020|a8972606294
035##|a1083167562
039|a20190218145840|banhpt|c20061108000000|dadmin|y20061108000000|zhueltt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.7824|bHAN
090|a495.7824|bHAN
110|a서울대학교어학연구소 저.
24510|a한국어 =. |n2 / : |bKorean. / |c서울대학교어학연구소 저.
260|a 서울 :|b풍남,|c2000
300|a366p. :|b삽도 ;|c30cm.
653|aGiáo trình.
653|aTiếng Hàn Quốc.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(13): 000030827, 000030829-30, 000031322-31
890|a13|b114|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000030827 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 HAN Giáo trình 2
2 000030829 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 HAN Giáo trình 4
3 000030830 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 HAN Giáo trình 5
4 000031322 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 HAN Giáo trình 6
5 000031323 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 HAN Giáo trình 7
6 000031324 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 HAN Giáo trình 8
7 000031325 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 HAN Giáo trình 9
8 000031326 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 HAN Giáo trình 10
9 000031327 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 HAN Giáo trình 11
10 000031328 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 HAN Giáo trình 12

Không có liên kết tài liệu số nào