DDC
| 428.24 |
Tác giả TT
| Dunkling, Leslie |
Nhan đề
| Tiếng Anh trong giao dịch kinh doanh = Business English. Tập 1 / English version: Leslie Dunkling; Vietnamese version: Nguyễn Quốc Hùng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1995 |
Mô tả vật lý
| 55 p. : 23 cm. ill. ; |
Phụ chú
| Chương trình phát sóng Đài tiếng nói Việt Nam. Bộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Thương mại-Giao dịch kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh thương mại |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Hùng |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000034600 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18984 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28354 |
---|
005 | 202404041054 |
---|
008 | 070327s0000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364152 |
---|
035 | ##|a1083168689 |
---|
039 | |a20241125211831|bidtocn|c20240404105404|dtult|y20070327000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bDUN |
---|
110 | 1 |aDunkling, Leslie |
---|
245 | 10|aTiếng Anh trong giao dịch kinh doanh = Business English. |nTập 1 / |cEnglish version: Leslie Dunkling; Vietnamese version: Nguyễn Quốc Hùng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c1995 |
---|
300 | |a55 p. : |bill. ;|a23 cm. |
---|
500 | |aChương trình phát sóng Đài tiếng nói Việt Nam. Bộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xThương mại|xGiao dịch kinh doanh |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034600 |
---|
890 | |a1|b1|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034600
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 DUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|