• Sách
  • 320.0951 YIN
    中国政治制度 :

DDC 320.0951
Tác giả CN 尹, 中卿.
Nhan đề dịch Chế độ chính trị Trung Quốc.
Nhan đề 中国政治制度 : 专著 / 尹中卿著
Thông tin xuất bản 北京 五洲传播出版社, 2004
Mô tả vật lý 123页 : 照片 ; 21 cm.
Tóm tắt 本书介绍了我国国家结构形式、选举制度、人民代表大会制度、国家主席制度、行政制度、司法制度、军事制度、多党合作和政治协商制度以及基层民主制度.
Thuật ngữ chủ đề 政治制度 概况 中国 现代.
Thuật ngữ chủ đề 政治制度.
Thuật ngữ chủ đề Chính trị-Trung Quốc-TVĐHHN.-Chính phủ
Tên vùng địa lý Trung Quốc.
Từ khóa tự do Chế độ chính trị.
Từ khóa tự do Chính trị.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000034286-7
000 00000cam a2200000 a 4500
00119441
0021
00428940
005202111101550
008070326s2004 ch| chi
0091 0
020|a7508504666
035##|a1083166800
039|a20211110155013|bmaipt|c20181207084503|dhuett|y20070326000000|zhuongnt
0410 |achi
044|ach
08204|a320.0951|214|bYIN
1000 |a尹, 中卿.
242|aChế độ chính trị Trung Quốc.|yvie
24500|a中国政治制度 :|b专著 /|c尹中卿著
260|a北京 五洲传播出版社,|c2004
300|a123页 :|b照片 ;|c21 cm.
520|a本书介绍了我国国家结构形式、选举制度、人民代表大会制度、国家主席制度、行政制度、司法制度、军事制度、多党合作和政治协商制度以及基层民主制度.
65000|a政治制度 概况 中国 现代.
65000|a政治制度.
65017|aChính trị|zTrung Quốc|2TVĐHHN.|xChính phủ
6514|aTrung Quốc.
6530 |aChế độ chính trị.
6530 |aChính trị.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000034286-7
890|a2|b56|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000034286 TK_Tiếng Trung-TQ 320.0951 YIN Sách 1
2 000034287 TK_Tiếng Trung-TQ 320.0951 YIN Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào