|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19441 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28940 |
---|
005 | 202111101550 |
---|
008 | 070326s2004 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7508504666 |
---|
035 | ##|a1083166800 |
---|
039 | |a20211110155013|bmaipt|c20181207084503|dhuett|y20070326000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a320.0951|214|bYIN |
---|
100 | 0 |a尹, 中卿. |
---|
242 | |aChế độ chính trị Trung Quốc.|yvie |
---|
245 | 00|a中国政治制度 :|b专著 /|c尹中卿著 |
---|
260 | |a北京 五洲传播出版社,|c2004 |
---|
300 | |a123页 :|b照片 ;|c21 cm. |
---|
520 | |a本书介绍了我国国家结构形式、选举制度、人民代表大会制度、国家主席制度、行政制度、司法制度、军事制度、多党合作和政治协商制度以及基层民主制度. |
---|
650 | 00|a政治制度 概况 中国 现代. |
---|
650 | 00|a政治制度. |
---|
650 | 17|aChính trị|zTrung Quốc|2TVĐHHN.|xChính phủ |
---|
651 | 4|aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChế độ chính trị. |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000034286-7 |
---|
890 | |a2|b56|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034286
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
320.0951 YIN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000034287
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
320.0951 YIN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào