• Sách
  • 338.90951 ZHO
    中国西部社会经济发展图册 :

DDC 338.90951
Nhan đề dịch Chiến lược phát triển kinh tế xã hội miền Tây Trung Quốc.
Nhan đề 中国西部社会经济发展图册 : 专著 / 金凤君,钱金凯 等编著.
Thông tin xuất bản 北京 : 五洲传播出版社, 2003 .
Mô tả vật lý 91 页. ; 29 cm.
Tóm tắt 本书以画册形式、翔实的数据、介绍涵盖12个省市地区、国土面积达百分之七十以上的西部地区的自然条件、人口与城市、投资与基础设施建设等。
Thuật ngữ chủ đề 经济发展.
Thuật ngữ chủ đề 社会发展 西北地区.
Thuật ngữ chủ đề 社会发展 西南地区.
Thuật ngữ chủ đề 社会发展.
Thuật ngữ chủ đề 经济发展 西南地区.
Thuật ngữ chủ đề Phát triển kinh tế-Tăng trưởng kinh tế-Kinh tế xã hội-Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Khu vực Tây Bắc (Trung Quốc)
Từ khóa tự do Kinh tế xã hội.
000 00000cam a2200000 a 4500
00119456
0021
00428955
005201812071345
008070327s2003 ch| chi
0091 0
020|a7508502515
035##|a1083168992
039|a20181207134533|bhuett|c20070327000000|danhpt|y20070327000000|zhuongnt
0410|achi
044|ach
08204|a338.90951|214|bZHO
090|a338.90951|bZHO
2421 |aChiến lược phát triển kinh tế xã hội miền Tây Trung Quốc.|yvie
24510|a中国西部社会经济发展图册 :|b专著 /|c金凤君,钱金凯 等编著.
260|a北京 :|b五洲传播出版社,|c2003 .
300|a91 页. ;|c29 cm.
520|a本书以画册形式、翔实的数据、介绍涵盖12个省市地区、国土面积达百分之七十以上的西部地区的自然条件、人口与城市、投资与基础设施建设等。
65000|a经济发展.
65000|a社会发展 西北地区.
65000|a社会发展 西南地区.
65000|a社会发展.
65000|a经济发展 西南地区.
65017|aPhát triển kinh tế|xTăng trưởng kinh tế|xKinh tế xã hội|zTrung Quốc|2TVĐHHN.
653|aKhu vực Tây Bắc (Trung Quốc)
6530 |aKinh tế xã hội.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào