DDC
| 495.9225 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kim Thản. |
Nhan đề
| Động từ trong tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Khoa học xã hội, 1977. |
Mô tả vật lý
| 270 tr. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang, |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Động từ-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Động từ. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000037981 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19691 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29213 |
---|
005 | 201902200907 |
---|
008 | 080602s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412930 |
---|
035 | ##|a4825301 |
---|
039 | |a20241129140153|bidtocn|c20190220090749|danhpt|y20080602000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9225|bNGT |
---|
090 | |a495.9225|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Kim Thản. |
---|
245 | 10|aĐộng từ trong tiếng Việt /|cNguyễn Kim Thản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Khoa học xã hội,|c1977. |
---|
300 | |a270 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang, |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xĐộng từ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐộng từ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000037981 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào