• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 039 TUD
    Nhan đề: Từ điển bách khoa Việt Nam.

DDC 039
Tác giả TT Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam.
Nhan đề Từ điển bách khoa Việt Nam. Tập 1 : A-Đ / Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam,1995
Mô tả vật lý 963 tr. ;27 cm
Thuật ngữ chủ đề Encyclopedias
Thuật ngữ chủ đề Từ điển bách khoa-Việt Nam-TVĐHHN
Tên vùng địa lý Việt Nam-Bách khoa thư
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Từ điển bách khoa
Từ khóa tự do Bách khoa thư
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Xuân Vang,
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000034986, 000036712, 000038003
000 00000cam a2200000 a 4500
00119693
0021
00429215
005202401081434
008080606s1995 vm| vie
0091 0
035|a1456405165
035##|a1083191751
039|a20241203083345|bidtocn|c20240108143449|dhuongnt|y20080606000000|zngant
0410 |avie
044|avm
08204|a039|bTUD
110|aHội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam.
24510|aTừ điển bách khoa Việt Nam.|nTập 1 : A-Đ /|cHội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam.
260|aHà Nội :|bTrung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam,|c1995
300|a963 tr. ;|c27 cm
65000|aEncyclopedias
65007|aTừ điển bách khoa|zViệt Nam|2TVĐHHN
651|aViệt Nam|xBách khoa thư
6530 |aViệt Nam
6530 |aTừ điển bách khoa
6530 |aBách khoa thư
7000 |aNguyễn, Xuân Vang,|ebiên soạn.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000034986, 000036712, 000038003
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000038003 TK_Tiếng Việt-VN 039 TUD Sách 1
2 000034986 TK_Tiếng Việt-VN 039 TUD Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000036712 TK_Tiếng Việt-VN 039 TUD Sách 2