- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 039 TUD
Nhan đề: Từ điển bách khoa Việt Nam.
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19693 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29215 |
---|
005 | 202401081434 |
---|
008 | 080606s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405165 |
---|
035 | ##|a1083191751 |
---|
039 | |a20241203083345|bidtocn|c20240108143449|dhuongnt|y20080606000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a039|bTUD |
---|
110 | |aHội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam. |
---|
245 | 10|aTừ điển bách khoa Việt Nam.|nTập 1 : A-Đ /|cHội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam,|c1995 |
---|
300 | |a963 tr. ;|c27 cm |
---|
650 | 00|aEncyclopedias |
---|
650 | 07|aTừ điển bách khoa|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt Nam|xBách khoa thư |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTừ điển bách khoa |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Vang,|ebiên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000034986, 000036712, 000038003 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038003
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
039 TUD
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000034986
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
039 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000036712
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
039 TUD
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|