|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19731 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29262 |
---|
005 | 202203301006 |
---|
008 | 090225s1987 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414153 |
---|
035 | ##|a1083181481 |
---|
039 | |a20241201145133|bidtocn|c20220330100625|dmaipt|y20090225000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bHUA |
---|
100 | 0 |a黄章恺 |
---|
242 | |aCác mẫu câu thường dùng trong tiếng Hán hiện đại.|yvie |
---|
245 | 10|a现代汉语常用句式 /|c叶苍岑;黄章恺. |
---|
260 | |a北京 :|b北京教育出版社,|c1987 |
---|
300 | |a242 页. ;|c19 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xMẫu câu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán hiện đại |
---|
653 | 0 |aMẫu câu |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Trung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000032526 |
---|
890 | |a1|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000032526
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.15 HUA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào