DDC
| 915.19 |
Tác giả TT
| Cơ quan thông tin hải ngoại Hàn Quốc. |
Nhan đề
| Hàn Quốc : đất nước - con người / Cơ quan thông tin hải ngoại Hàn Quốc. |
Thông tin xuất bản
| Seoul : Nxb. Thế giới, 2006. |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hàn Quốc-Con người-Đất nước-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Đất nước |
Từ khóa tự do
| Con người |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(5): 000036762, 000036796, 000037097, 000037107, 000037110 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(6): 000049852, 000049927, 000049936, 000049959, 000049980, 000071873 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20181 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29739 |
---|
005 | 202002191444 |
---|
008 | 070920s2006 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a897375012703910 |
---|
035 | |a1456418539 |
---|
035 | ##|a1083195374 |
---|
039 | |a20241129095645|bidtocn|c20200219144416|dtult|y20070920000000|zanhpt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a915.19|bHAN |
---|
090 | |a915.19|bHAN |
---|
110 | |aCơ quan thông tin hải ngoại Hàn Quốc. |
---|
245 | 10|aHàn Quốc : đất nước - con người /|cCơ quan thông tin hải ngoại Hàn Quốc. |
---|
260 | |aSeoul :|bNxb. Thế giới,|c2006. |
---|
300 | |a251 tr. ;|c19 cm |
---|
650 | 17|aHàn Quốc|xCon người|zĐất nước|2TVĐHHN |
---|
651 | |aHàn Quốc |
---|
653 | 0 |aĐịa lí |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aĐất nước |
---|
653 | 0 |aCon người |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000036762, 000036796, 000037097, 000037107, 000037110 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(6): 000049852, 000049927, 000049936, 000049959, 000049980, 000071873 |
---|
890 | |a11|b65|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036762
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.19 HAN
|
Sách
|
10
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000036796
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.19 HAN
|
Sách
|
43
|
|
|
3
|
000037097
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.19 HAN
|
Sách
|
46
|
|
|
4
|
000037107
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.19 HAN
|
Sách
|
56
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
5
|
000037110
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.19 HAN
|
Sách
|
59
|
|
|
6
|
000049852
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
915.19 HAN
|
Sách
|
68
|
|
|
7
|
000049927
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
915.19 HAN
|
Sách
|
69
|
|
|
8
|
000049936
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
915.19 HAN
|
Sách
|
70
|
|
|
9
|
000049959
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
915.19 HAN
|
Sách
|
71
|
|
|
10
|
000049980
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
915.19 HAN
|
Sách
|
72
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|