|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20357 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29940 |
---|
008 | 110314s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083195741 |
---|
039 | |a20110314000000|bhangctt|y20110314000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a911|bGEO |
---|
090 | |a911|bGEO |
---|
110 | |a세계박학클럽. |
---|
245 | 10|a선생님도 모르는 지리 이야기 /|c세계박학클럽 지음 ; 윤명현 옮김. |
---|
250 | |a개정증보판. |
---|
260 | |a서울 :|b글담,|c2005. |
---|
300 | |a229p. : 색채삽도 ;|c22 cm. |
---|
650 | 07|aĐịa lí lịch sử|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐịa lí lịch sử. |
---|
653 | 0 |aĐịa lí Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |a윤명현. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000043451, 000043825 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043451
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
911 GEO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000043825
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
911 GEO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào