• Sách
  • 495.75 LEJ
    한국어 문형 표현100 /

DDC 495.75
Tác giả CN 이, 윤진.
Nhan đề 한국어 문형 표현100 / 이윤진
Thông tin xuất bản 서울시 : 건국대학교출판부 , 2008.
Mô tả vật lý 246 p. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Mẫu câu-TVĐHHN
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Mẫu câu.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn giao tiếp.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039035
000 00000cam a2200000 a 4500
00120445
0021
00430032
008090617s2008 kr| kor
0091 0
035|a1456385952
039|a20241129145908|bidtocn|c20090617000000|dhangctt|y20090617000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.75|bLEJ
090|a495.75|bLEJ
1000 |a이, 윤진.
24510|a한국어 문형 표현100 /|c이윤진
260|a서울시 :|b건국대학교출판부 ,|c2008.
300|a246 p. ;|c19 cm.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN
65017|aTiếng Hàn Quốc|xMẫu câu|2TVĐHHN
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aMẫu câu.
6530 |aTiếng Hàn giao tiếp.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039035
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000039035 K. NN Hàn Quốc 495.75 LEJ Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào