DDC
| 720.9519 |
Tác giả CN
| ??? . |
Nhan đề
| ?? |
Thông tin xuất bản
| ?? : ????, 2004. |
Mô tả vật lý
| 279p. : ???? ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| H |
Từ khóa tự do
| Ki?n tr |
Từ khóa tự do
| Ki?n tr |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000043704 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20793 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30409 |
---|
008 | 110401s2004 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110401000000|bmaipt|y20110401000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a720.9519|bWEI |
---|
090 | |a720.9519|bWEI |
---|
100 | 0 |a??? . |
---|
245 | 10|a?? |
---|
260 | |a?? :|b ????,|c 2004. |
---|
300 | |a279p. : ???? ;|c21cm. |
---|
653 | |aH |
---|
653 | |aKi?n tr |
---|
653 | |aKi?n tr |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043704 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043704
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
720.9519 WEI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào