|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21492 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31191 |
---|
005 | 202106101556 |
---|
008 | 110824s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0130948586 |
---|
035 | ##|a1083177372 |
---|
039 | |a20210610155637|bmaipt|c20210610142936|dmaipt|y20110824113834|zmaipt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.34|bKIS |
---|
100 | 1 |aKisslinger, Ellen |
---|
245 | 10|aContemporary topics 2 : high intermediate listening and note-taking skills : |bKỹ năng nghe hiểu tiếng Anh / |cEllen Kisslinger, Michael Rost. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bLongman ,|c2002 |
---|
300 | |aviii, 157 p. :|bill., maps ;|c28 cm +|e2CD |
---|
490 | |aLuyện kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh |
---|
650 | 10|aEnglish language|xListening comprehension. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe hiểu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe hiểu |
---|
700 | 0 |aLê Minh|egiới thiệu |
---|
700 | 1 |aRost, Michael. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000061473, 000061494-5, 000061507 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056394 |
---|
890 | |a5|b38|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056394
|
K. Đại cương
|
|
428.34 KIS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000061473
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 KIS
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000061494
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 KIS
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000061495
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 KIS
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000061507
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 KIS
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|