DDC
| 428.0076 |
Tác giả CN
| Roberts, Rachael |
Nhan đề
| IELTS foundation : Tài liệu luyện thi IELTS : Student's Book / Rachael Roberts, Joanne Gakonga, Andrew Preshous; Nguyễn Thành Yến. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2004 |
Mô tả vật lý
| 186 p. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Tài liệu luyện thi IELTS-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tài liệu luyện thi |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Tác giả(bs) CN
| Gakonga, Joanne |
Tác giả(bs) CN
| Preshous, Andrew |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(10): 000061321, 000061414, 000061417, 000061422, 000091651, 000094434, 000094436-7, 000094439, 000105248 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21577 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31282 |
---|
005 | 202306151156 |
---|
008 | 210715s2004 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083170059 |
---|
039 | |a20230615115612|bhuett|c20210722084214|dmaipt|y20110831105428|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bROB |
---|
100 | 1 |aRoberts, Rachael |
---|
245 | 10|aIELTS foundation : |bTài liệu luyện thi IELTS : Student's Book / |cRachael Roberts, Joanne Gakonga, Andrew Preshous; Nguyễn Thành Yến. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2004 |
---|
300 | |a186 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi IELTS|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
700 | 1 |aGakonga, Joanne |
---|
700 | 1 |aPreshous, Andrew |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(10): 000061321, 000061414, 000061417, 000061422, 000091651, 000094434, 000094436-7, 000094439, 000105248 |
---|
890 | |a10|b64|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061321
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 ROB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000061414
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 ROB
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000061417
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 ROB
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000061422
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 ROB
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000094434
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 ROB
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000094436
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 ROB
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000094437
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 ROB
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000094439
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 ROB
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000091651
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 ROB
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
000105248
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 ROB
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|