|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21753 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31461 |
---|
005 | 202307131127 |
---|
008 | 110926s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369614 |
---|
035 | ##|a1083165808 |
---|
039 | |a20241209115846|bidtocn|c20230713112717|dkhiembx|y20110926094726|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.4038|bBUN |
---|
090 | |a658.4038|bBUN |
---|
100 | 0 |aBùi, Thị Nhung. |
---|
245 | 10|aInformation system development in practice - information system development methodologies /|cBùi Thị Nhung ; Triệu Thị Vân Hậu supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |aVII.117p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 04|aDecision making. |
---|
650 | 04|aInformation management |
---|
650 | 17|aHệ thống thông tin|xQuản trị|vKhoá luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHệ thống thông tin. |
---|
653 | 0 |aQuản trị thông tin. |
---|
700 | 0 |aTriệu, Thị Vân Hậu,|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000061967, 000066746 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061967
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.4038 BUN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000066746
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
658.4038 BUN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|